--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xà lim
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xà lim
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xà lim
+ noun
cell
Lượt xem: 682
Từ vừa tra
+
xà lim
:
cell
+
đúng mức
:
Moderate
+
dầu mỡ
:
Lubricant
+
tank ship
:
tàu chở dầu; tàu chở nước
+
khô đét
:
Shrivelled upCá phơi lâu quá khô đétThe fish is shrivelled up from long exposure to the sunGià nua người khô đétTo be shrivelled up by old age